Gợi ý...
Nghĩa của "gài bẫy"
- 45
- 45
-
☆ v ☆ おとしいれる - 「陥れる」 ☆ Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.: 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。 ☆ わなをかける Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ v |
☆ おとしいれる - 「陥れる」 |
☆ Những gã xung quanh cố gài bẫy tôi.: 回りのやつらはいつも僕を陥れようとしている。 |
☆ わなをかける |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật